0
KẾT QUẢ KIỂM TRA XẾP LỚP TIẾNG ANH KHÔNG CHUYÊN
HỆ CHÍNH QUI NĂM 2011
Lớp Giáo dục K11

STT
Mã số SV
Họ và tên sinh viên
Ngày sinh
Số câu đúng
Cấp độ lớp SV có thể đăng ký học
1.    
1156120001
Cung Thị Ngân
Anh
09/10/1993


2.    
1156120002
Hoàng Vân
Anh
18/04/1993


3.    
1156120003
Nguyễn Thị Vân
Anh
07/12/1991


4.    
1156120004
Vũ Ngọc
Anh
20/02/1992
22
A2
5.    
1156120005
Nguyễn Võ Hoài
Ân
22/10/1992
32
A3
6.    
1156120006
Đinh Thị Mỹ
Chung
20/02/1993
17
A2
7.    
1156120007
Trần Hạnh
Di
08/01/1993
33
B1
8.    
1156120008
Lê Thị Mộng
Diệp
29/01/1993


9.    
1156120009
Đặng Thị Bích
Diệu
03/09/1993
17
A2
10.  
1156120010
Võ Thị Thùy
Dung
13/10/1993
13
A1
11.  
1156120011
Lê Thị Mỹ
Duyên
01/01/1993
18
A2
12.  
1156120012
Châu Thanh
Đạm
01/01/1991
14
A1
13.  
1156120013
Nguyễn Lâm
Đạt
19/02/1993
35
B1
14.  
1156120014
Nguyễn Văn
Đức
20/12/1991


15.  
1156120015
Đinh Thị Thúy
Giang
10/08/1992
21
A2
16.  
1156120016
Hoàng Hương
Giang
16/07/1992
15
A1
17.  
1156120017
Võ Thị Thu
25/06/1992
33
B1
18.  
1156120018
Vũ Thị Mỹ
Hảo
15/09/1993


19.  
1156120019
Trần Thị Mỹ
Hạnh
25/12/1992
26
A3
20.  
1156120020
Trần Thị Diệu
Hằng
21/01/1993
17
A2
21.  
1156120021
Phạm Thị
Hậu
02/01/1987
14
A1
22.  
1156120022
Doãn Thị
Hiền
28/02/1992
16
A2
23.  
1156120023
Nguyễn Thị Thu
Hiền
09/06/1993


24.  
1156120024
Trần Thị Thu
Hoài
06/03/1993
18
A2
25.  
1156120025
Trương Văn
Hoàng
11/06/1993
14
A1
26.  
1156120026
Nguyễn Hoàng Lan
Hương
15/09/1993


27.  
1156120027
Nguyễn Thị
Hương
21/09/1990
13
A1
28.  
1156120028
Nguyễn Thị
Hường
08/02/1987
14
A1
29.  
1156120029
Nguyễn Thị Xuân
Kiều
17/08/1993
38
B1
30.  
1156120030
Đinh Thị
17/01/1993
23
A2
31.  
1156120031
Đỗ Thị Khánh
Linh
29/03/1993
22
A2
32.  
1156120032
Lê Thị Mỹ
Linh
00/00/92
19
A2
33.  
1156120033
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
00/00/93
26
A3
34.  
1156120034
Trần Đan Phương
Linh
20/10/1993
24
A2
35.  
1156120035
Trần Khánh
Linh
07/10/1993
28
A3
36.  
1156120036
Đỗ Thành Lê Phước
Lộc
26/01/1993


37.  
1156120037
Trần Thị Ngọc
Mai
09/07/1993
20
A2
38.  
1156120038
Nguyễn Văn
Mạnh
17/02/1993


39.  
1156120039
Trần Thị Hoàng
My
07/08/1993
27
A3
40.  
1156120040
Thạch Thị Ry
Na
26/07/1993
17
A2
41.  
1156120041
Lê Thọ
Nam
13/01/1993
21
A2
42.  
1156120042
Lâm Phương
Ngọc
02/04/1993


43.  
1156120043
Lê Thị Bảo
Ngọc
20/11/1993
39
B1
44.  
1156120044
Cao Lê Khôi
Nguyên
10/01/1993
42
B2
45.  
1156120045
Trương Nguyễn Đào
Nguyên
29/05/1992


46.  
1156120046
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
09/02/1993
27
A3
47.  
1156120047
Hùynh
Như
09/09/1992
19
A2
48.  
1156120048
Lê Thị Kim
Oanh
05/08/1991
19
A2
49.  
1156120049
Nguyễn Thị Kim
Oanh
10/11/1992
16
A2
50.  
1156120050
Nguyễn Diễm
Phúc
25/09/1993


51.  
1156120051
Lê Thị
Phương
08/09/1992
32
A3
52.  
1156120052
Phạm Thị Mỹ
Phương
01/11/1992
19
A2
53.  
1156120053
Trần
Phương
25/09/1993


54.  
1156120054
Đinh Trần Bích
Phượng
12/11/1993


55.  
1156120055
Huỳnh Thị Ngọc
Phượng
16/08/1993
15
A1
56.  
1156120056
Nguyễn Thị Hoa
Phượng
26/07/1993
24
A2
57.  
1156120057
Cầm Bá
Quý
15/05/1993
11
A1
58.  
1156120058
Dương Hồ Tường
Quyên
14/01/1993
30
A3
59.  
1156120059
Lưu Phương
Thảo
07/02/1993
21
A2
60.  
1156120060
Nguyễn Thị Thu
Thảo
10/04/1993
16
A2
61.  
1156120061
Trần Thị Phương
Thảo
10/11/1993
17
A2
62.  
1156120062
Nguyễn Long
Thạnh
20/02/1990
14
A1
63.  
1156120063
Mai Thị
Thịnh
12/02/1993
26
A3
64.  
1156120064
Mai Thị Mỷ
Tho
01/07/1992
19
A2
65.  
1156120065
Huỳnh Thị
Thoảng
14/05/1992
20
A2
66.  
1156120066
Lưu Văn
Thông
17/02/1993
14
A1
67.  
1156120067
Vũ Hoài
Thu
01/08/1993
21
A2
68.  
1156120068
Trần Thị Quỳnh
Thư
24/11/1993


69.  
1156120069
Nguyễn Thị Diệu
Thường
06/04/1992
19
A2
70.  
1156120070
Lê Vũ Ngọc
Thy
16/09/1993
26
A3
71.  
1156120071
Trần Thị Lương
Trang
04/03/1993
26
A3
72.  
1156120072
Trịnh Thị Thùy
Trang
26/03/1993
31
A3
73.  
1156120073
Cao Huynh
Trà
12/06/1992


74.  
1156120074
Lê Nguyễn Quỳnh
Trâm
20/12/1993


75.  
1156120075
Nguyễn Hữu
Tuấn
10/09/1992


76.  
1156120076
Võ Thanh
Tuyền
26/07/1993


77.  
1156120077
Tạ Nguyễn Thảo
Uyên
26/08/1993


78.  
1156120078
Nguyễn Thị
Vân
19/10/1991
32
A3
79.  
1156120079
Đinh Thúy
Vi
28/08/1993


80.  
1156120080
Võ Thị Tường
Vi
28/02/1993
44
B2
81.  
1156120081
Hoàng Trần Nhất
Vy
15/08/1993




Các bạn xem kết quả xếp lớp và đăng ký học ở Trung tâm ngoại ngữ của trường.
Các bạn nào chưa kiểm tra có thể liên hệ trực tiếp tại Trung tâm ngoại ngữ để được xếp lịch kiểm tra và đăng ký học.

Đăng nhận xét Blogger

 
Top